🔍 Search: CHÍNH BẢN THÂN (NGƯỜI NÀO ĐÓ)
🌟 CHÍNH BẢN THÂN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
자신
(自身)
☆☆☆
Danh từ
-
1
바로 그 사람.
1 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
2
(강조하는 말로) 앞에서 가리킨 바로 그 사람.
2 CHÍNH BẢN THÂN (NGƯỜI NÀO ĐÓ): (cách nói nhấn mạnh) Chính người được chỉ ra ở phía trước.
-
1
바로 그 사람.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)